TT |
Tên thủ tục
|
Biểu mẫu giấy tờ
|
Số ngày xử lý
|
Lĩnh vực: Địa chính
|
1
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
1 / MẪU SỐ 01
2 /
|
20
|
2
|
Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
1 / MẪU SỐ 01
2 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
3 / CMND, HK (photo)
4 /
5 / cmnd
|
15
|
3
|
Thủ tục bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
1 / MẪU SỐ 01
2 / Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
20
|
4
|
Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
|
20
|
5
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1 / MẪU 04/ĐK
|
20
|
6
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
1 / MẪU 04A/ĐK
|
20
|
7
|
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
1 / MẪU 04A/ĐK
|
20
|
8
|
Thủ tục đăng ký bổ sung đối với tài sản gắn liền với đất của người sử dụng đất đã được cấp Giấy chứng nhận
|
1 / MẪU 04A/ĐK
|
20
|
9
|
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định
|
1 / MẪU 09
|
15
|
10
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
1 / MẪU SỐ 10
|
10
|
11
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất
|
1 / MẪU SỐ 10
2 / Giấy chứng nhận QSD đất
|
15
|
12
|
Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
1 / MẪU SỐ 09/ĐK
|
10
|
13
|
Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
1 / MẪU SỐ 09/ĐK
|
10
|
14
|
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
1 / MẪU SỐ 09/ĐK
|
2
|
15
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
1 / MẪU SỐ 11/ĐK
|
15
|
16
|
Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân
|
1 / MẪU SỐ 10
|
10
|
17
|
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
|
10
|
18
|
Biến động...
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính ) + Trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / SHK, CMND (photo)
4 / Giấy xác nhận
|
7
|
19
|
Biến động …….- Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Quyết định (photo)
4 / Giấy bán nhà (bản chính)
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
6 / Đơn xin xác nhận
7 / Giấy kết hôn (photo)
|
10
|
20
|
Biến động …... - Cấp đổi
|
|
27
|
21
|
Biến động diện tích - Cấp giấy
|
|
27
|
22
|
Biến động diện tích - Trích đo - Thuế
|
|
19
|
23
|
Biến động khác - Tách thửa - Trích đo
|
|
24
|
24
|
Biến động khác - Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
41
|
25
|
Cấp đổi
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Trang phụ
2 / Đơn đề nghị cấp đổi
|
25
|
26
|
Cấp đổi - Biến động khác - Trích đo
|
|
35
|
27
|
Cấp đổi - Trích đo - Thuế
|
|
39
|
28
|
Cấp giấy
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Trích lục bản đồ (bản chính)
3 / Quyết định công nhận diện tích
4 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
5 / Thông báo nộp thuế (bản chính)
6 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
7 / Công văn đề nghị (bản sao)
8 / Tờ trình (photo)
9 / Đơn đăng ký cấp giấy
10 / Giấy chứng nhận (photo)
11 / Hợp đồng chuyển nhượng QSD đất (bản chính)
|
23
|
29
|
Cấp giấy - Biến động khác
|
|
33
|
30
|
Cấp giấy - Biến động khác - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
35
|
31
|
Cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Trang phụ
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
4 / Hợp đồng chuyển nhượng
5 / Biên lai nộp tiền (photo)
6 / Giấy phép xây dưng (bản sao)
7 / Công văn (bản chính)
8 / Thông báo của Ngân hàng chính sách
|
30
|
32
|
Cấp giấy do trúng đấu giá - thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng mua bán tài sản (bản chinh)
5 / Biên bản bàn giao (bản chính)
|
28
|
33
|
Cấp giấy lần đầu - Trích đo - Thuế (miễn giảm)
|
|
45
|
34
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động do thừa kế- Trích đo - Thuế (miễn giảm)
|
|
50
|
35
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động - Thuế - Trích đo
|
|
40
|
36
|
Cấp giấy lần đầu - Biến động - Thuế (miễn giảm)
|
|
41
|
37
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do chuyển nhượng - Thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / đơn đăng ký biến động
3 / các loại thuế
4 / Giấy xác nhận nguồn gốc
5 / Đơn đăng ký ruộng đất
6 / Giấy chuyển nhượng (bản chính)
7 / Đơn xin hoán đổi (bản chính)
8 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
9 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
40
|
38
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
|
50
|
39
|
Cấp giấy lần đầu - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Biên bản họp gia đình (bản chính)
5 / Đơn xin nhận thừa kế (bản chính)
6 / Bản cam kết (bản chính)
7 / Trích lục khai tử
8 / Hộ chiếu
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết cấp giấy lần đầu
11 / Đơn xin xác nhận
12 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
13 / Đơn đăng ký ruộng đất
14 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
50
|
40
|
Cấp giấy lần đầu - Nhập thửa - Thuế - Trích đo
|
|
47
|
41
|
Cấp giấy lần đầu - Thuế - Trích đo
|
|
35
|
42
|
Cấp lại do mất
|
|
28
|
43
|
Cấp lại do mất - Trích đo
|
1 / Đơn đề nghị cấp đổi, cấp lại
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Đơn báo mất
|
35
|
44
|
Cung cấp thông tin - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Đơn đề nghị tách thửa
5 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
6 / Biên bản họp gia đình
|
30
|
45
|
Cung cấp thông tin - Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế
|
1 / Giáy chứng nhận QSD đất
2 / Phiếu yêu cầu CCTT
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích đất ở
5 / Đơn đề nghị tách thửa
6 / Các loại thuế
7 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
|
47
|
46
|
Cung cấp thông tin thửa đất
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
9
|
47
|
Cung cấp thông tin thửa đất - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo - Thuế
|
|
34
|
48
|
Chuyển mục đích không xin phép - Biến động khác
|
|
21
|
49
|
Chuyển mục đích không xin phép - Biến động khác - Tách thửa - thuế
|
|
38
|
50
|
Chuyển mục đích không xin phép - Thuế - Tách thửa không cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn xin tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân
6 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
7 / Quyết đinh cấp giấy, giấy bán đất (photo)
8 / Đơn đề nghị công nhận lại diện tích
9 / Văn bản phân chia tài sản (bản chính)
10 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
|
42
|
51
|
Chuyển mục đích phải xin phép - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn xin chuyển mục đích
3 / Tờ khai tiền sử dụng đất
4 / Đơn đăng ký biến động
5 / Các loại thuế
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
7 / Bảng kê đất được chuyển sang đất ở
|
35
|
52
|
Đăng ký biến động do chuyển nhượng - Thuế - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
|
21
|
53
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chính)
6 / Hóa đơn giá trị gia tăng
7 / Biên bản bàn giao đất
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (photo)
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận
12 / Giấy xác nhận hộ
13 / Trích lục địa chính (bản chính)
14 / Quyết định tách thửa (bản chính)
15 / Chứng minh nhân dân (photo)
16 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
14
|
54
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế - Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSd đất (bản chính) + trang phụ
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
17
|
55
|
Đăng ký biến động do nhận chuyển nhượng - Thuế - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn cấp giấy
5 / Hợp đồng chuyển nhượng
6 / CMND (photo)
|
34
|
56
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Giấy xác nhận quan hệ
7 / QUyết định thu hồi (photo) + Trích lục (photo)
8 / Văn bản cam kết tài sản
|
24
|
57
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính) + Quyết định + trích lục
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
7 / Đơn đăng ký cấp giấy
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Giấy xác nhận quan hệ (bản chính)
10 / Đơn xin xác nhận CMND
|
44
|
58
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - cấp giấy - biến động khác
|
|
47
|
59
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
36
|
60
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
5 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
6 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
7 / Giấy xác nhận
8 / Văn bản cam kết tài sản
|
41
|
61
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
|
43
|
62
|
Đăng ký biến động do nhận TC - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Biến động
|
|
37
|
63
|
Đăng ký biến động do nhận TC - Thuế (miến giảm) - Chuyển mục đích không Xin phép - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
4 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
8 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
9 / Giấy xác nhận
|
55
|
64
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - ĐKBĐ do nhận tặng cho - Thuế (đối với trường hợp miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản nhận tài sản
5 / Hợp đồng tặng cho
6 / Văn bản cam kết
7 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
8 / Giấy chứng tử
9 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
10 / quyết định tách thửa + trích lục (bản sao)
11 / Hợp đồng ủy quyền
12 / Giấy xác nhận hộ sử dụng đất nông nghiệp
13 / Giáy xác nhận quan hệ
|
29
|
65
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sn thừa kế
5 / Văn bản cam kết tài sản
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Giấy chứng tử (bản sao)
8 / Chứng minh nhân dân (bản sao)
9 / Giấy xác nhận
10 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
11 / Hợp đồng ủy quyền
|
24
|
66
|
Đăng ký biến động do nhận thừa kế - Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Quyết định + Trích lục (bản chính)
3 / Đơn đăng ký cấp giấy
4 / Đơn đăng ký biến động
5 / Các loại thuế
6 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
7 / Hợp đồng tặng cho
8 / Văn bản cam kết tài sản
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Chứng minh nhân dân, khai tử (photo)
11 / Giấy xác nhận, giấy xác nhận nguồn gốc đất, phiếu xác nhận
12 / Hợp đồng ủy quyền
13 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
49
|
67
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Biến động khác - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế miễn giảm
|
|
41
|
68
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Biến động khác - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
|
46
|
69
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Cấp giấy
|
|
44
|
70
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo
|
|
41
|
71
|
Đăng ký biến động do nhận tặng cho - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế (miễn giảm)
|
|
36
|
72
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản
5 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
6 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
7 / Giấy chứng tử
8 / Giấy xác nhận
9 / CMND, SHK (photo)
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận hộ khẩu
|
29
|
73
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Đăng ký biến động do thừa kế - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
39
|
74
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
36
|
75
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Văn bản phân chia tài sản thừa kế
5 / Sổ hộ khẩu, CMND (photo)
6 / Trích lục khai tử
7 / Đơn đăng ký tách thửa
8 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
|
45
|
76
|
Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Trích đo
|
|
31
|
77
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không Xin phép - Trích đo
|
|
41
|
78
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Đăng ký biến động do tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Chuyển mục đích không xin phép - Cấp giấy
|
1 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản
2 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
3 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
4 / Văn bản cam kết tài sản
5 / Trích lục khai tử (bản sao)
6 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
7 / Đơn đăng ký biến động
8 / Đơn đăng ký cấp giấy
9 / Các loại thuế
10 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
|
61
|
79
|
Đăng ký biến động do thừa kế - tặng cho - Biến động khác - Chuyển mục đích không xin phép - Tách thửa - Thuế (miễn giảm)
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Đơn đề nghị xác định ranh giới
5 / Đơn đề nghị tách thửa
6 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
7 / Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế
8 / Hợp đồng tặng cho QSD đất
9 / Thông báo, biên bản niêm yết, kết thúc niêm yết
10 / Văn bản cam kết tài sản
11 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
12 / Trích lục khai tử, CMND, SHK (photo)
|
54
|
80
|
Đăng ký biến động do thừa kế - Tặng cho - Thuế (miễn giảm) - Tách thửa - Trích đo - Biến động - Chuyển mục đích không xin phép
|
|
64
|
81
|
Gia hạn đất đối với tổ chức
|
1 / Tờ trình
2 / Đơn xin gia hạn
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Quyết định (photo)
5 / Hợp đồng (photo)
|
25
|
82
|
Giao đất
|
1 / Đơn xin giao đất
2 / Đơn đăng ký cấp giấy
3 / tờ khai tiền sử dụng đất
4 / Các loại thuế
5 / Biên bản bàn gia đất
6 / Quyết định thu hồi
7 / Trích lục bản đồ
|
35
|
83
|
Hợp thửa - Tách thửa không cấp giấy - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị hợp thửa, tách thửa
3 / Sơ đồ dự kiến
|
31
|
84
|
Hợp thửa - Trích đo
|
|
21
|
85
|
Nhập thửa - Tách thửa - Cấp giấy
|
|
46
|
86
|
Tách thửa - Biến động khác - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị tách thửa
3 / Đơn đăng ký biến động
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
6 /
|
24
|
87
|
Tách thửa - Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị tách thửa
3 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
4 / Sơ đồ hiện trạng (photo)
|
21
|
88
|
Tách thửa - Trích đo - Chuyển mục đích không xin phép - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biên động
3 / Đơn đề nghị tách thửa
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Các loại thuế
6 / Đơn đề nghị xác định lại diện tích
7 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
8 / Chứng minh nhân dân (photo)
9 / Phiếu lấy ý kiến khu dân cư
10 / Giấy chuyển nhượng (bản chính)
11 / Giấy xác nhận
|
36
|
89
|
Biến động - Chuyển mục đích không xin phép - Trích đo - Thuế - Biến động khác
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Các loại thuế
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Giấy xác nhận nguồn gốc đất
6 / Giấy chuyển nhượng (viết tay)
|
32
|
90
|
Cấp giấy do trúng đấu giá - thuế - Trích đo
|
1 / Đơn đăng ký cấp giấy
2 / Các loại thuế
3 / Đơn xin giao đất
4 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
5 / Biên bản (photo)
6 / Phiếu trúng đấu giá (photo)
7 / Chứng minh nhân dân (photo)
|
39
|
91
|
Biến động + Biến động khác + Tách thửa + Trích đo
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn đăng ký biến động
3 / Đơn xin tách thửa
4 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Đơn xin chuyển nhượng (bản chính)
7 / Sơ đồ dự kiến tách thửa
|
29
|
92
|
Thu hồi đất
|
1 / Tờ trình đề nghị
2 / Danh sách
|
17
|
93
|
Nhập thửa - Trích đo - Cấp giấy
|
1 / Giấy chứng nhận QSd đất (bản chính)
2 / Đơn đề nghị nhập thửa
3 / Đơn đăng ký cấp giấy
4 / Sơ đồ dự kiến
5 / Hợp đồng chuyển nhượng (bản chinh)
6 / Thông báo nộp thuế
7 / Biên lai nộp thuế (bản chính)
8 / Trích lục (bản chính)
|
41
|
94
|
Tách thửa - Trích đo - Thuế
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (bản chính)
2 / Đơn xin tách thửa
3 / Thuế trước bạ
4 / Chứng minh nhân dân (photo)
5 / Đơn đăng ký biến động
|
26
|
95
|
Chuyển mục đích xin phép - Thuế - Trích đo
|
|
30
|
96
|
Cung cấp thông tin thửa đất - Trích đo
|
1 / Phiếu yêu cầu cung cấp thông tin
2 / Giấy chứng nhận QSD đất (photo)
|
16
|
Lĩnh vực: Chứng thực
|
1
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
|
|
2
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
|
|
3
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
|
|
|
4
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
|
|
5
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
|
|
6
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
|
|
7
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
1 / Giấy chứng nhận QSD đất (photo) + Trích lục (bản sao)
2 / Chứng minh nhân dân (photo)
3 / Sổ hộ khẩu (photo)
4 / Giấy chứng nhận QSD đất (photo) + Trích lục (bản sao)
5 / Chứng minh nhân dân (photo)
6 / Sổ hộ khẩu (photo)
7 / Giấy kết hôn (bản sao)
|
2
|
8
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
|
2
|
9
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
|
2
|
10
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
|
2
|
11
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
|
2
|
Lĩnh vực: Tư pháp - Hộ tịch
|
1
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1 / Mẫu ĐK
2 / gcs
|
|
2
|
Thủ tục Đăng ký kết hôn
|
1 / Mẫu ĐKKH
|
|
3
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
1 / Mẫu ĐKCM
|
3
|
4
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
1 / Mẫu ĐK
2 / Mẫu ĐKCM
|
3
|
5
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
1 / Mẫu ĐKKT
2 / Sổ hộ khẩu (photo)
|
|
6
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
1 / Mẫu ĐKGH
|
3
|
7
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
1 / Mẫu ĐKCDGH
|
2
|
8
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1 / Mẫu TKTĐ
|
3
|
9
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1 / Mẫu TKXN
|
3
|
10
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
1 / Mẫu ĐKLKS
|
5
|
11
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
1 / Mẫu ĐK
|
5
|
12
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
1 / Mẫu ĐKLKH
|
5
|
13
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử
|
1 / Mẫu ĐKLKT
|
5
|
14
|
Thủ tục trích lục bản sao hộ tịch
|
1 / Mẫu TLHT
|
|
15
|
Thủ tục Đăng ký nuôi con nuôi trong nước
|
1 / Đơn NC
|
30
|
16
|
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
1 / Mẫu TP/CN-2011
|
5
|
17
|
Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi thực tế
|
1 / Mẫu TP/CN-2014
|
15
|
18
|
Hồ sơ "3 trong 1" Đăng ký khai sinh, nhập hộ khẩu và cấp thể BHYT cho trẻ
|
1 / Trích lục khai sinh
2 / Sổ hộ khẩu (bản chính)
3 / Đăng ký khám chữa bệnh tại BV Duy Xuyên
4 / Trần Ngô Gia Hân
|
15
|
Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội
|
1
|
Thủ tục đề nghị giải quyết chính sách cho đối tượng 80 tuổi trở lên, người cao tuổi cô đơn thuộc hộ nghèo
|
1 / Mẫu 1d
2 / CMND(Photo)
3 / SHK(photo)
4 /
|
42
|
2
|
Thủ tục đề nghị giải quyết chính sách cho đối tượng trẻ em dưới 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng thuộc một trong các trường hợp quy định sau đây: Bị bỏ rơi chưa có người nhận làm con nuôi; Mồ côi cả cha và mẹ; Mồ côi cha hoặc mẹ và người còn lại mất tích theo quy định của pháp luật; Mồ côi cha hoặc mẹ và người còn lại đang hưởng chế độ chăm sóc, nuôi dưỡng tại cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội;...
|
1 / Mẫu 1a
|
42
|
3
|
Thủ tục đề nghị giải quyết chính sách cho đối tượng Trẻ em bị nhiễm HIV thuộc hộ nghèo; người bị nhiễm HIV thuộc hộ nghèo không còn khả năng lao động mà không có lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng, trợ cấp ưu đãi người có công hàng tháng, trợ cấp hàng tháng khác
|
1 / Mẫu 1b
|
42
|
4
|
Thủ tục đề nghị giải quyết chính sách cho đối tượng Trẻ em khuyết tật, người khuyết tật thuộc diện hưởng trợ cấp xã hội theo quy định của pháp luật về người khuyết tật
|
1 / Mẫu 1đ
2 / CMND(photo)
3 / SDHK(photo)
4 / giấy xác nhận khuyết tật
|
42
|
5
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng)
|
1 / Mẫu 3
|
38
|
6
|
Thủ tục hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng)
|
1 / Mẫu 6
2 / CMND(photo)
3 / đơn MTP
4 / Sổ nhận tiền
|
2
|
7
|
Thủ tục tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội
|
|
42
|
Lĩnh vực: Người có công
|
1
|
Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
1 / Mẫu UQ
2 / Mẫu TT
3 / Sổ nhận trợ cấp
4 / trích lục khai tử
|
25
|
2
|
Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng khi người có công từ trần
|
1 / Mẫu TT
|
25
|
3
|
Thủ tục giải quyết chế độ đối ưu đãi với thân nhân liệt sĩ
|
1 / Mẫu LS4
|
20
|
4
|
Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến
|
1 / Mẫu AH1
2 / Mẫu AH2
|
20
|
5
|
Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
1 / Mẫu HH1
2 / Giấy ra viện
3 / Tóm tắt bệnh án
4 / CMND
5 / Huân Chương hạng 3
6 / Bản khai của
7 / Giấy xác nhận thành tích
|
50
|
6
|
Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
1 / Mẫu HH1
|
50
|
7
|
Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày
|
1 / Mẫu TĐ1
2 / Mẫu TĐ2
3 / Mẫu TĐ3
|
30
|
8
|
Thủ tục giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
1 / Mẫu KC1
|
25
|
9
|
Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
1 / Mẫu CC1
|
25
|
10
|
Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
1 / Mẫu LS7
2 / Mẫu UQ
3 / Mẫu LS4
4 / giấy báo tử
5 /
6 / Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (photo)
7 /
|
30
|
11
|
Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
1 / Mẫu BM1
2 / Mẫu BM2
3 / Mẫu UQ
|
20
|
12
|
Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế, người có công giúp đỡ cách mạng đã chết
|
1 / Mẫu KC1
2 / Biên bản họp gia tộc
3 / Bằng khen(photo)
|
25
|
13
|
Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân
|
1 / Mẫu BH1
2 / Mẫu BH2
3 / SHK(photo)
4 / Đơn đề nghị
5 / bằng TQGC(photo)
6 / Đơn xin xác nhận
7 / Chứng minh nhân dân
8 / Giấy chứng nhận gia đình liệt sĩ
|
30
|
14
|
Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ
|
1 / Mẫu TB
2 / Quyết định (bản sao)
3 / Biên bản kiểm tra vết thương
4 / Biên bản hội nghị CCB
5 / Biên bản hội nghị NCT
6 / Chứng minh nhân dân (photo)
7 / Công văn đề nghị
|
|
15
|
Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
1 / Mẫu 05
|
15
|
16
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
1 / Mẫu số 1a
2 / Mẫu số 1b
|
25
|
17
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
1 / Mẫu 1C
|
25
|
18
|
Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ
|
1 / Mẫu ƯĐGD
|
13
|
19
|
Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ
|
1 / Mẫu số 12
2 / Bằng TQGC(photo)
3 / Giấy đề nghị thánh toán
4 /
|
|
20
|
Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
1 / Phụ lục
|
22
|
21
|
Thủ tục đề nghị đính chính thông tinh trong hồ sơ liệt sĩ - Cấp lại Giấy CN GĐLS
|
1 / Đơn đề nghị
2 / Bằng TQGC(photo)
3 / CMND(photo)
4 / HS5
5 / trích lục khai sinh
6 / ,CMND,SHk(photo)
7 / giấy CN gia đình LS(photo)
|
30
|