Chỉ tiêu phát triển kinh tế xã hội năm 2019
STT | Tên chỉ tiêu | ĐVT | Chỉ tiêu | Kết quả đạt được |
---|---|---|---|---|
I | Dân số | 0 | ||
- | Dân số trung bình | Người | 6500 | 6000 |
- | Mức giảm sinh | % | 0.5 | 0 |
- | Tỷ lệ tăng tự nhiên | % | 0.5 | 0 |
II | Thương mại - Dịch vụ | 0 | ||
Tổng số hộ | hộ | 0 | ||
III | Sản xuất nông nghiệp | 0 | ||
1 | Diện tích gieo trồng | ha | 600 | 0 |
Lúa | ha | 400 | 0 | |
Màu + CNNN | ha | 200 | 0 | |
2 | Sản phẩm nông nghiệp | tấn | 0 | |
Tổng sản lượng lương thực có hạt | tấn | 0 | ||
Sản lượng lúa | tấn | 0 | ||
Sản lượng bắp | tấn | 0 | ||
3 | Chăn nuôi | 0 | ||
Tổng đàn heo | con | 500 | 0 | |
Tổng đàn trâu bò | con | 400 | 0 | |
Tổng đàn gia cầm | con | 400500 | 0 | |
4 | Lâm nghiệp | 0 | ||
Diện tích rừng phòng hộ | ha | 100 | 0 | |
Diện tích rừng tự nhiên | ha | 100 | 0 | |
5 | Kinh tế tập thể | 0 | ||
Tổ hợp tác sản xuất | tổ | 1 | 0 | |
Hợp tác xã | HTX | 1 | 0 | |
IV | Văn hóa - Xã hội | 0 | ||
1 | Giáo dục | 0 | ||
Số cháu đi nhà trẻ | cháu | 0 | ||
Số cháu đi Mẫu Giáo | cháu | 300 | 0 | |
2 | Y tế | 0 | ||
TL cháu tiêm 7 mũi kháng nguyên | % | 100 | 0 | |
TL cháu uống Sabin + Vitamin | % | 100 | 0 | |
TL phu nữ có thai tiêm chùng VAT | % | 100 | 0 | |
TL PN diện sinh đẻ tiêm phòng | % | 98 | 0 | |
TL trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng | % | <6% | ||
TL dân số dùng muối I-ốt | % | 96 | 0 | |
Hiến máu nhân đạo | người | 100 | 0 | |
3 | KHHGD & chăm sóc trẻ em | 0 | ||
TL Trẻ có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn được chăm sóc | % | 100 | 0 | |
TL Trẻ mồ côi, khuyết tật được chăm sóc | % | 100 | 0 | |
TL Trẻ đến 6 tuổi vào lóp 1 | % | 100 | 0 | |
4 | Văn hóa - Thông tin - TDTT | 0 | ||
Tỉ lệ gia đình đạt chuẩn văn hóa | % | 96 | 0 | |
Số giờ truyền thanh/ngày | Giờ | 3 | 0 | |
Trung tâm VHTT, học tập cộng đồng xã | TT | 1 | 0 | |
5 | Lao động - Thương binh - Xã hội | 0 | ||
Tổng số hộ dân | hộ | 2500 | 0 | |
Số hộ thoát nghèo trong năm | hộ | 50 | 0 | |
Số hộ nghèo còn lại cuối năm | hộ | 40 | 0 | |
'Tỷ lệ hộ nghèo còn lại | % | 2 | 0 | |
V | Hạ tầng - Môi trường | 0 | ||
Tỷ lệ dân nông thôn sử dụng nước sạch | % | 100 | 0 | |
Tỷ lệ hộ dân sử dụng điện | % | 100 | 0 | |
Tỷ lệ rác thải sinh hoạt được thu gom sử lý | % | 100 | 0 |